Có 2 kết quả:

卫护 wèi hù ㄨㄟˋ ㄏㄨˋ衛護 wèi hù ㄨㄟˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard
(2) to protect

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard
(2) to protect